Từ xa xưa, các thầy thuốc đông y đã dày công nghiên cứu và tìm ra nhiều bài thuốc chữa bệnh trầm cảm an toàn và hiệu quả. Với thành phần thảo dược thiên nhiên lành tính, phương pháp chữa bệnh trầm cảm theo Đông y đang được rất nhiều người bệnh tin tưởng áp dụng. Cùng tìm hiểu bài viết dưới đây để biết thêm về Bệnh trầm cảm theo Đông y và các bài thuốc chữa trị nhé.
Bệnh trầm cảm theo đông y
Trong từ điển y học cổ truyền, trầm cảm thuộc phạm trù bệnh u uất. Từ “khỏi” trong Đông y là một khái niệm vĩ mô và sâu sắc, có thể bao hàm toàn bộ bản chất của bệnh trầm cảm. Từ “buồn” dùng để chỉ trạng thái buồn bã, u uất, ghen tị, ghê tởm, đố kỵ…
Tóm lại, vì không thể giải quyết dễ dàng, yếu tố “phẫn nộ” cứ tích tụ bên trong cơ thể, lâu ngày hình thành tắc nghẽn không thể phân giải hoặc giải phóng được.
Hãy tưởng tượng, cơ thể chúng ta giống như một dòng sông. Khi một cây lớn đổ ở giữa, dòng chảy bắt đầu thay đổi, tàn phá cả hạ nguồn và thượng nguồn. Thói tim bóp nghẹt, nỗi uất ức của bệnh nhân trầm cảm cũng như thân cây đổ giữa sông.
Để phục hồi “dòng chảy” hoặc tái tạo linh lực cho người bệnh, các bác sĩ đã nghiên cứu ra nhiều bài thuốc an toàn và hiệu quả.
Phương pháp chữa bệnh trầm cảm theo Đông y
Trong từng trường hợp cụ thể, y học cổ truyền có thể kiểm soát trầm cảm bằng cách không dùng thuốc và dùng thuốc.
- Các phương pháp điều trị trầm cảm không dùng thuốc bao gồm: châm cứu, bấm huyệt, xoa bóp, điều chỉnh dinh dưỡng, tập luyện thể thao, v.v.
- Cách chữa bệnh trầm cảm bằng thuốc bao gồm nhiều vị thuốc dưới dạng thuốc sắc uống hoặc hoàn tán. Lưu ý, trước khi bốc thuốc, người bệnh cần thăm khám kỹ lưỡng tại các cơ sở Đông y uy tín để được chẩn đoán chính xác và điều trị triệt để.
Cách chữa bệnh trầm cảm theo Đông y không dùng thuốc
- Rèn luyện thể chất và tinh thần
Người bệnh có thể tăng cường sức khỏe thể chất bằng cách luyện tập thể dục thể thao thường xuyên. Các môn thể thao vừa sức, nhẹ nhàng sẽ giúp bạn nâng cao sức đề kháng và tăng sức dẻo dai cho cơ thể. Bên cạnh đó, bạn có thể tập yoga, thiền để trau dồi trí lực, nâng cao khả năng đối phó với những tình huống căng thẳng, áp lực trong cuộc sống hàng ngày.
- Làm việc điều độ và nghỉ ngơi hợp lý
Nhiều bệnh nhân bị trầm cảm do làm việc quá sức, áp lực nhưng không được nghỉ ngơi hợp lý. Điều này dẫn đến sức khỏe dần suy yếu và suy kiệt theo thời gian. Vì vậy, bạn nên dành nhiều thời gian để nghỉ ngơi, thư giãn, đi du lịch…
- Xây dựng chế độ dinh dưỡng phù hợp
Y học cổ truyền cho rằng thói quen ăn uống đóng một vai trò vô cùng quan trọng đối với sức khỏe tổng thể. Các loại thực phẩm mà chúng ta bổ sung hàng ngày sẽ ảnh hưởng rất nhiều đến “dòng chảy” của năng lượng bên trong cơ thể.
Cơ thể cường tráng, khỏe mạnh là biểu hiện của tinh thần ôn hòa, kiên cường. Nếu không cung cấp đủ chất dinh dưỡng cho bản thân, bạn sẽ dễ bị cảm xúc tiêu cực, sang chấn tâm lý và mắc một số bệnh bên ngoài gây tổn thương nghiêm trọng.
Đối với bệnh nhân trầm cảm, ăn uống luôn là vấn đề cần được đặc biệt quan tâm bởi khi mắc phải tình trạng này, nhiều bệnh nhân chán ăn, không ăn trong khi một số khác lại ăn rất nhiều và liên tục. Vì vậy, các bác sĩ Đông y sẽ hướng dẫn bạn cách ăn uống điều độ, phù hợp, đảm bảo đầy đủ chất dinh dưỡng và giữ tâm hồn thanh thản.
- Xoa bóp, bấm huyệt
Các kỹ thuật xoa bóp và bấm huyệt để điều trị trầm cảm cần được thực hiện bởi các bác sĩ có kinh nghiệm. Mục tiêu chính của phương pháp này là giúp người bệnh giải tỏa căng thẳng, giảm đau và tăng cường sinh lực. Thông thường, bác sĩ sẽ tác động vào huyệt Bách hội trên đầu và một số huyệt đạo khác ở lưng, bụng, ngực, chân…
- Châm cứu
Châm cứu là một phương pháp điều trị trầm cảm theo Đông y an toàn và hiệu quả ở các trường hợp trầm cảm ở mức độ vừa và nhẹ. Phương pháp điều trị này có thể kích thích cơ thể tiết ra nhiều chất dẫn truyền thần kinh giúp cải thiện nhanh chóng các triệu chứng.
Không chỉ vậy, châm cứu còn có tác dụng bổ tỳ vị (giúp ăn ngon, tăng cường hệ tiêu hóa), bổ thận (tăng cường sức khỏe, nâng cao hệ miễn dịch) và dưỡng tâm an thần (an thần, hỗ trợ ngủ ngon). Ngoài ra, kỹ thuật này còn có thể giải tỏa căng thẳng, thay đổi ý chí (trạng thái tinh thần của người bệnh) và giúp bạn lạc quan, vui vẻ, lạc quan hơn.
Cách điều trị bệnh trầm cảm theo Đông y
Đây là biện pháp cuối cùng trong quá trình điều trị bệnh trầm cảm theo y học cổ truyền. Việc điều trị sẽ mang lại kết quả khả quan nếu bác sĩ chẩn đoán chính xác tình trạng bệnh. Các biện pháp Ayurvedic sau đây có thể cải thiện hiệu quả các triệu chứng của bệnh trầm cảm:
- Bài thuốc 1: ngọc cát cánh, đoạn mẫu lệ, bắc ngũ vị, toan táo nhân, chích viễn chí, tế sa nhân, tử đan sâm, bạch đàn hương và đương quy thân
- Bài thuốc 2: trúc như, xuyên khung, thiên hoa phấn, tri mẫu, mạch môn đông, chi tử, đại giả thạch, lao ngưu tử, cúc hoa, hoàng bá, hoàng cầm, hải phù thạch, mang tiêu, mông thạch và đại hoàng
Hai bài thuốc này giúp an thần, dưỡng tâm, thanh nhiệt, an thần. Người bệnh có thể chữa bệnh trầm cảm bằng hai bài thuốc này dưới dạng thuốc sắc uống hoặc thuốc viên.
- Bài thuốc 3 (trị suy nhược tinh thần, lo âu, phiền muộn, tinh thần bất an): Chuẩn bị 5g phục linh, 5g bạch truật, 5g bạch thược, 20g táo nhân, 25g hoàng quy, 25g đương quy, 50g thiên kiêm tử hoặc tục tùy tử. Rửa sạch toàn bộ dược liệu rồi sắc kỹ. Uống 1 thang/ngày, chia thành 2 ngày.
- Bài thuốc 4 (chữa suy nhược thần kinh, chóng mặt, nhức đầu, mất ngủ): Chuẩn bị 25g ngũ vị tử, 25g huyền sâm, 25g hạt sen, 50g câu kỳ tử, 50g thục địa, 50g mạch môn, 50g đương quy, 100g táo nhân (có thể thêm 20g địa liền, 20g nhân sâm và 20g viễn chí nếu cảm thấy chóng mặt). Tán nhuyễn tất cả vị thuốc thành dạng bột mịn, trộn đều với mật ong nguyên chất, vo lại thành viên, bảo quản cẩn thận. Uống 1 viên/lần với nước ấm.
- Bài thuốc 5 (trị bệnh trầm cảm giai đoạn đầu): Chuẩn bị 9g táo nhân, 9g câu kỳ tử, 9g bạch chỉ, 20g địa liền, 20g viên chí, 20g cam thảo, 20g phục linh, 20g nhân sâm, 20g bạch truật, 20g đương quy. Sắc kỹ toàn bộ dược liệu. Dùng 1 thang/ngày, chia thành 3 lần (uống sau khi ăn 1 tiếng).
- Bài thuốc 6 (chữa khó thở, suy tim, tim đập nhanh): Chuẩn bị 60g đương quy, 60g thục địa, 60g toan nhâm, 60g ngũ vị tử, 60g thiên đồng môn, 60g mạch môn, 90g hoàng liên, 90g xương bồ, 90g nhân sâm, 90g huyền sâm, 90g phục linh, 90g đan sâm, 90g cát cánh, 90g viễn chí và 90g cam thảo. Tán toàn bộ dược liệu thành bột mịn, trộn đều với mật ong, vo viên và bảo quản cẩn thận. Uống 2 lần/ngày.
- Bài thuốc 7: Chuẩn bị 10g nhân sâm, 10g xuyên khung, 15g bạch truật, 15g mạch môn, 20g hoa cúc trắng, 20g câu kỷ tử, 20g thục địa, 20g phục linh trắng, 20g đương quy, 20g táo nhân. Sắc kỹ tất cả vị thuốc. Uống 1 thang/ngày, chia thành 2 lần sử dụng.
Để kiểm soát các triệu chứng suy nhược thần kinh, mất ngủ, hồi hộp, người bệnh có thể áp dụng một số bài thuốc sau:
- Bài thuốc 8: Chuẩn bị 2g tâm sen và 3g cam thảo tươi. Hãm nguyên liệu trong một lượng nước sôi vừa đủ. Chia thành nhiều phần bằng nhau, uống thay nước lọc hàng ngày.
- Bài thuốc 9: Chuẩn bị 50g táo nhân và 100g gạo ngon. Đập giập táo nhân, sắc lấy nước đặc và loại bỏ bã. Nấu 100g gạo thành cháo với một lượng nước vừa đủ. Cho nước sắc nhân táo vào khi cháo chín, khuấy đều, tiếp tục nấu sôi. Thưởng thức khi còn ấm, có thể bổ sung một chút đường phèn.
- Bài thuốc 10: Chuẩn bị 250g ngũ vị tử. Ngâm nước vị thuốc nửa ngày. Ninh nhờ, cô đặc, bỏ bã, thêm mật ong nguyên chất, khuấy đều. Dùng 20ml cao ngũ vị tử/lần, 2 – 3 lần/ngày.
- Bài thuốc 11: Chuẩn bị 9g ngũ vị tử, 10g hạt sen, 10g long nhãn và 10g bách hợp. Nấu sôi toàn bộ nguyên liệu với một lượng nước vừa đủ. Thưởng thức khi còn ấm.
- Bài thuốc 12: Chuẩn bị 1.500g rượu trắng và 250g nhục quế. Xếp nhục quế vào bình thủy tinh, đổ thêm rượu trắng, đậy kín nắp. Lắc bình 1 lần/ngày. Ngâm trong khoảng 30 ngày. Uống 2 lần/ngày, 25g/lần.
Để điều trị dứt điểm bệnh trầm cảm theo Đông y, người bệnh cần phát hiện, thăm khám và điều trị bệnh sớm. Các bài thuốc trên thường mang lại hiệu quả tốt trong giai đoạn nhẹ và vừa và có thể giúp cải thiện các triệu chứng của bệnh trầm cảm nặng.
Nhìn chung, với các phương pháp y học cổ truyền, thời gian tiến hành phụ thuộc phần lớn vào cơ địa và mức độ nặng nhẹ của bệnh. Biểu hiện của sự lo lắng có thể được đảo ngược nhanh chóng. Tuy nhiên, tình trạng suy nhược cần dùng thuốc lâu dài. Vì vậy, người bệnh hãy thực sự kiên trì và quyết tâm theo đuổi việc điều trị bệnh đến cùng.