Hiện nay, chưa có thuốc đặc trị để điều trị chứng tự kỷ mà chỉ có thể sử dụng một số loại thuốc để cải thiện những hành vi bất thường của bệnh nhân điển hình như thuốc Risperdal. Sử dụng thuốc Risperdal chữa bệnh tự kỷ, tâm thần phân liệt cho đối tượng nào, mang lại hiệu quả tốt, hãy cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết sau đây.
Thông tin về thuốc Risperdal
- Tên thuốc: Risperidone
- Tên khác: Risperidone
- Thành phần chính: Risperidone
- Thể loại: Thuốc chống loạn thần
- Nơi sản xuất: Công ty dược phẩm Janssen – Bỉ
- Số đăng ký: VN-16750-13
Thuốc Risperdal có tốt cho bệnh tự kỷ và tâm thần phân liệt không
Thuốc Risperdal thuộc nhóm thuốc chống loạn thần không điển hình (AAP). Thuốc được nghiên cứu và sản xuất tại công ty dược phẩm Janssen của Bỉ. Năm 2003, Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã chính thức cho phép sử dụng thuốc Risperdal trong điều trị bệnh tâm thần phân liệt ở trẻ em trên 13 tuổi và cho bệnh nhân mắc chứng rối loạn phổ tự kỷ từ 5-16 tuổi sau khi xem xét kỹ thực tế nghiên cứu và thử nghiệm thuốc.
Nó hoạt động bằng cách thay đổi hoạt động của chất dẫn truyền thần kinh dopamine và các hóa chất tự nhiên khác trong não. Risperidone sẽ tham gia vào quá trình kích thích não sản xuất nhiều hơn các thụ thể dopamine và serotonin ở trung ương để cân bằng các chất này trở lại trạng thái cũ, từ đó làm giảm các triệu chứng bất thường trong hành vi và nhận thức ở trẻ. người mắc chứng tự kỷ hoặc tâm thần phân liệt.
Thuốc Risperdal có ở dạng viên nén, dung dịch uống hoặc tiêm bắp. Sự hấp thu của thuốc không bị ảnh hưởng bởi thức ăn nên có thể dùng thuốc lúc đói hoặc lúc đói. Liều lượng khi dùng cho trẻ em và người lớn là khác nhau nên cần tham khảo kỹ đơn thuốc trước khi sử dụng.
Chỉ định cho các đối tượng sử dụng thuốc Risperdal
Thuốc Risperdal thường được chỉ định cho những đối tượng sau:
- Bệnh nhân tâm thần phân liệt cấp tính và mãn tính
- Bệnh nhân rối loạn lưỡng cực trong giai đoạn hưng cảm
- Tự kỷ ở trẻ em và thanh thiếu niên (5-16 tuổi) với các dấu hiệu rối loạn hành vi
- Người lớn tuổi dễ bị kích động về tinh thần (tuy nhiên, tác dụng này vẫn chưa được FDA chính thức chấp thuận).
Liều dùng thuốc Risperdal cho bệnh nhân tự kỷ và tâm thần phân liệt
Cần biết rằng, liều dùng thuốc Risperdal ở trẻ em và người lớn là khác nhau, tùy theo tình trạng và loại bệnh. Mặt khác, khả năng dung nạp thuốc giữa người lớn và trẻ em cũng khác nhau nên hiệu quả cũng khác nhau. Một số nghiên cứu thậm chí còn cho rằng thuốc Risperdal hoạt động tốt hơn ở trẻ em so với người lớn. Tuy nhiên, nhìn chung, dù là trẻ nhỏ hay người lớn thì người bệnh cũng cần tuyệt đối tuân theo chỉ định trên đơn thuốc mà bác sĩ đưa ra.
Liều dùng cho bệnh nhân tự kỷ (cho bệnh nhân 5-17 tuổi)
- Liều khởi đầu: Đối với trẻ em cân nặng trên 15kg, dưới 20kg: 0,25 mg uống mỗi ngày một lần; Với cân nặng trên 20kg, dùng 0,5 mg uống mỗi ngày một lần
- Tăng liều: Trẻ cân nặng trên 20kg: sau 4 ngày tăng 0,5mg / ngày; sau 14 ngày, tăng liều 0,25mg / ngày; đối với trẻ nặng trên 20kg tăng 1mg / ngày sau 4 ngày; Sau 14 ngày, tiếp tục tăng 0,5mg / ngày.
- Liều tối đa: không quá 3mg / ngày
Liều dùng cho bệnh nhân tâm thần phân liệt (cho bệnh nhân trên 13 tuổi)
- Từ 13 đến 17 tuổi: 0,5 mg / ngày vào buổi sáng hoặc buổi tối; tăng 0,5 – 1mg / ngày sau 24 giờ sử dụng; Liều tối đa 6mg / ngày
- Từ 18 đến 64 tuổi: 2 mg / ngày x 1 – 2 lần; tăng 1-2mg mỗi ngày nhưng không quá 16mg / ngày; Liều tối đa 16mg / ngày
- Trên 65 tuổi: Dùng dưới 0,5 mg / ngày, chia làm 2 lần trong ngày; chỉ giảm liều, không tăng liều.
Lưu ý người bệnh chỉ tăng liều khi có chỉ định của bác sĩ, không được tự ý tăng / giảm liều một cách bất thường. Đối với liều lượng chất lỏng, hãy thảo luận thêm với bác sĩ của bạn. Liều tiêm bắp chỉ nên được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ.
Chống chỉ định của thuốc Risperdal
Thuốc Risperdal không nên được sử dụng cho những bệnh nhân sau:
- Người quá mẫn cảm với các thành phần của thuốc
- Bệnh nhân có tiền sử quá liều với barbiturat hoặc các sản phẩm opioid
- Bệnh nhân lạm dụng ma túy hoặc rượu.
Người bệnh cần trao đổi thêm với bác sĩ về tình trạng sức khỏe, tiền sử bệnh để được kê đơn phù hợp.
Cẩn thận khi dùng thuốc
Những bệnh nhân sau đây cần thận trọng khi dùng thuốc:
- Phụ nữ có thai và những người đang cho con bú
- Bệnh nhân Parkinson
- Những người đang dùng các loại điều trị ung thư vú khác
- Những người thường có triệu chứng đau ngực, nhịp tim nhanh, tiền sử suy tim hoặc đột quỵ
- Huyết áp cao và thấp bất thường
- Bệnh nhân Glycorrhea
- Bị bệnh gan hoặc thận
- Trẻ em dưới 5 tuổi
- Sau khi dùng thuốc, người bệnh không nên lái xe hoặc làm các công việc liên quan đến vận hành máy móc do buồn ngủ
Tác dụng phụ thuốc Risperdal
Các tác dụng phụ thường gặp:
- Tăng kích thích
- Buồn ngủ, nhức đầu, chóng mặt
- Đau bụng, táo bón, nôn mửa, khó tiêu
- Tăng tiết nước bọt
- Viêm mũi, viêm xoang, khó thở
- Da khô
- Nhịp tim nhanh, đau ngực
- Giảm thị lực
- Lo lắng, mệt mỏi
- Rối loạn chức năng tình dục
- Các triệu chứng ngoại tháp
- Hội chứng Parkinson
- Buồn nôn
- Chán ăn
- Bệnh đau răng
- Ho, đau họng
- Bạn có phải
- Tăng tiết bã nhờn
- Đau khớp, đau lưng
- Hạ huyết áp tư thế
- Sốt
- Nhiễm trùng đường hô hấp trên
Tác dụng phụ hiếm gặp:
- Trầm cảm
- Đáp ứng ưu trương
- Tăng ham muốn tình dục
- Khó nói chuyện
- Trạng thái choáng váng
- Chứng khó đọc
- Một số vấn đề bất thường khác cần trao đổi thêm với bác sĩ
- Riêng đối với người cao tuổi, sử dụng quá liều thuốc có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ do nhiệt.
Tương tác giữa các loại thuốc với thuốc Risperdal
Thuốc Risperdal có thể tương tác với những loại thuốc sau:
- Rifampicin, Carbamazepine, phenytoin, Phenobarbital có thể làm giảm hiệu quả của thuốc.
- Paroxetine và Fluoxetine được sử dụng để điều trị trầm cảm
- Thuốc điều trị Parkinson như Parlodel, Cabergoline, Levodopa (Dopar, Larodopa)
- Thuốc điều trị cao huyết áp có thể làm giảm huyết áp
- Thuốc chống động kinh như Carbamazepine, Phenobarbital hoặc Phenytoin (Dilantin)
- Clozapine (Clozaril) được sử dụng để điều trị một số bệnh tâm thần
- Thuốc giảm đau như Morphine, Oxycodone,
- Thuốc kháng histamine
Người bệnh chỉ sử dụng thuốc Risperdal khi có chỉ định của bác sĩ, không nên tự ý sử dụng. Trong quá trình sử dụng, nếu nhận thấy những biểu hiện bất thường cần nhanh chóng liên hệ với bác sĩ để có phương án xử lý kịp thời. Theo dõi sát sao tiến độ hồi phục sức khỏe và trao đổi thêm với bác sĩ để được hỗ trợ loại bỏ bệnh nhanh chóng, an toàn tuyệt đối.