Thuốc trầm cảm của Mỹ luôn được đánh giá cao về công dụng và được nhiều bác sĩ tin tưởng trong việc điều trị các vấn đề về thần kinh. Việc sử dụng thuốc đúng theo chỉ định của bác sĩ sẽ giúp giảm thiểu rõ rệt các triệu chứng của bệnh, đồng thời cải thiện và ổn định tinh thần cho người bệnh.
6 loại Thuốc trầm cảm của Mỹ được sử dụng phổ biến ngày nay
Hiện nay, tỷ lệ người mắc các bệnh rối loạn tâm thần, đặc biệt là trầm cảm ngày càng gia tăng. Mỗi chúng ta đều có khả năng rơi vào trạng thái tâm lý, tinh thần bất ổn. Chính vì vậy mà nhu cầu sử dụng thuốc trầm cảm của Mỹ cũng ngày càng gia tăng đáng kể.
Việc sử dụng thuốc chống trầm cảm cần được bác sĩ, chuyên gia sức khỏe tâm thần kê đơn và hướng dẫn cụ thể. Người bệnh cũng cần tuân thủ nghiêm ngặt các yêu cầu về thuốc và nắm rõ đặc tính riêng của loại thuốc đang sử dụng để đảm bảo an toàn và hỗ trợ quá trình điều trị bệnh.
Sau đây là gợi ý về 6 loại thuốc trầm cảm của Mỹ được sử dụng phổ biến hiện nay:
1. Mirtazapine 15mg Rising – Thuốc trầm cảm của Mỹ
Mirtazapine 15mg Rising là một trong những loại thuốc chống trầm cảm được sử dụng phổ biến nhất ở Mỹ. Loại thuốc này được sản xuất bởi Rising Pharmaceuticals Inc và hiện đang nhận được rất nhiều sự tin tưởng của các bác sĩ trong việc điều trị các chứng rối loạn tâm thần.
Thành phần: Thuốc trầm cảm của Mỹ Mirtazapine 15mg.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
Công dụng: Thuốc được chỉ định trong điều trị bệnh trầm cảm.
Chống chỉ định:
- Không dùng Thuốc trầm cảm của Mỹ Mirtazapine 15mg Rising cho đối tượng quá mẫn cảm với mirtazapine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Chống chỉ định với bệnh nhân trầm cảm đang hoặc mới sử dụng chất ức chế monoamine oxidase (MAO-ls) trong vòng 2 tuần.
Cách sử dụng: Thuốc sẽ được chỉ định dùng theo đường uống. Uống ngày 1 lần và tốt nhất nên uống trước khi đi ngủ.
Liều dùng: Thông thường các bác sĩ sẽ kê đơn thuốc khởi đầu với Mirtazapine 15mg Tăng từ khoảng 15 đến 30mg / ngày. Sau đó sẽ cân nhắc việc tăng liều để có đáp ứng lâm sàng tối ưu. Liều hiệu quả mỗi ngày sẽ là từ 15 đến 45mg.
Tương tác thuốc: Thận trọng khi dùng Mirtazapine 15mg Rising với những loại thuốc sau:
- Thuốc trị dị ứng, chẳng hạn như cetirizine.
- Thuốc chống co giật như phenytoin hoặc carbamazepine.
- Thuốc điều trị tâm thần phân liệt, ví dụ như olanzapine.
- Thuốc để điều trị chứng mất ngủ và lo lắng như thuốc benzodiazepines.
- Một số loại thuốc đông máu như warfarin. Khi dùng chung với Mirtazapine sẽ làm tăng tác dụng của warfarin.
- Thuốc chống trầm cảm nefazodone có thể làm tăng nồng độ Mirtazapine trong máu.
- Thuốc giảm đau nặng. Ví dụ, sử dụng đồng thời Mirtazapine và morphin có thể làm tăng buồn ngủ.
- Khi được sử dụng cùng với thuốc chống trầm cảm Mirtazapine của Mỹ, thuốc chống lao sẽ làm giảm nồng độ Mirtazapine trong máu.
- Thuốc chống trầm cảm khác như venlafaxine và L-tryptophan, triptans, SSRIs, St. Johns Wort-Hypericum perforatum prepararions,….
- Không bao giờ sử dụng Mirtazapine 15mg Rising cùng với chất ức chế monoamine oxidase (chất ức chế MAO).
2. Paroxetine
Thuốc trầm cảm của Mỹ Paroxetine được xếp vào nhóm các chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRI). Loại thuốc này sẽ tác động đến các chất hóa học bên trong não bị mất cân bằng giúp người bệnh giảm các triệu chứng lo âu, trầm cảm.
Thuốc trầm cảm của Mỹ Paroxetine thường được sử dụng cho chứng trầm cảm, rối loạn lo âu, rối loạn ám ảnh cưỡng chế, rối loạn căng thẳng sau chấn thương hoặc rối loạn trầm cảm tiền kinh nguyệt (PMDD). Bên cạnh đó, trong một số trường hợp đặc biệt khác cũng có thể cân nhắc sử dụng loại thuốc này.
Cách dùng Thuốc trầm cảm của Mỹ Paroxetine:
- Người bệnh cần sử dụng thuốc đúng theo chỉ định của bác sĩ, tuân thủ đầy đủ các yêu cầu về thuốc đã ghi trên đơn thuốc.
- Không bao giờ thay đổi liều hoặc ngừng dùng thuốc đột ngột.
- Không nhai, nghiền nát hoặc làm vỡ viên thuốc. Tốt nhất là nuốt toàn bộ máy tính bảng trong một lần ngồi.
- Nếu dùng dạng lỏng cần đo liều lượng chính xác bằng thiết bị chuyên dụng.
- Hãy kiên trì sử dụng thuốc trong thời gian quy định vì bạn có thể mất hơn 4 tuần để thấy được kết quả rõ rệt.
Liều dùng:
Đối với những người bị trầm cảm
- Liều khởi đầu: Khoảng 20mg x 1 lần / ngày, thường được khuyến cáo vào buổi sáng.
- Liều duy trì: Dùng từ 10 đến 50mg, ngày 1 lần vào buổi sáng.
- Thay đổi liều lượng: Có thể cân nhắc tăng liều thêm 10 mg sau khoảng 1 tuần sử dụng.
Đối với bệnh nhân lo lắng
- Liều khởi đầu: Ngày dùng 1 lần vào buổi sáng, mỗi lần 20mg.
- Liều duy trì: Có thể dùng với liều tối đa 60mg, ngày 1 lần.
- Thay đổi liều lượng: Có thể tăng liều 10mg mỗi ngày sau khoảng 1 tuần sử dụng.
Đối với bệnh nhân rối loạn hoảng sợ
- Liều khởi đầu: ngày 1 lần, mỗi lần khoảng 10mg.
- Liều duy trì: Ngày 1 lần, mỗi lần 40mg. Có thể sử dụng liều tối đa lên đến 60mg.
- Thay đổi liều lượng: Có thể cân nhắc tăng liều lên 10mg sau khoảng 1 tuần.
Tương tác thuốc:
Thuốc trầm cảm của Mỹ Paroxetine có thể tương tác với những loại thuốc sau:
- Thuốc giảm đau gây mê – fentanyl, tramadol
- Tryptophan
- Thuốc điều trị suy nghĩ, rối loạn tâm trạng và các loại thuốc chống trầm cảm khác.
- Thuốc bắt giữ – carbamazepine, phenytoin.
- Một số chất làm loãng máu như warfarin, Coumadin, Jantoven.
- Thuốc điều trị HIV hoặc AIDS
Bảo quản thuốc:
- Để thuốc nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
- Không nên để thuốc tiếp xúc với không khí quá lâu, tốt nhất nên sử dụng thuốc ngay khi vừa lấy ra.
- Bảo quản thuốc ở nơi cao ráo, xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
3. Effexor® – Thuốc trầm cảm của Mỹ thường được sử dụng
Thuốc trầm cảm của Mỹ Effexor® là một trong những loại thuốc an thần thường được chỉ định sử dụng trong các trường hợp cần ổn định tâm lý, đặc biệt là bệnh trầm cảm. Thuốc này được phân loại là chất ức chế tái hấp thu serotonin-norepinephrine (SNRI). Effexor® có tác dụng duy nhất và không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ nhóm thuốc chống trầm cảm nào khác.
Thuốc có dạng viên nén giải phóng chậm hàm lượng 25mg. Thuốc trầm cảm của Mỹ Effexor® là thuốc kê đơn được sản xuất tại Hoa Kỳ hiện đang được sử dụng rộng rãi trong các trường hợp mắc bệnh tâm thần.
Công dụng:
- Thường được sử dụng cho các trường hợp trầm cảm, hội chứng khó kiểm soát, rối loạn lo âu toàn thân, rối loạn lo âu xã hội, rối loạn hoảng sợ, v.v.
- Thuốc có khả năng tác động trực tiếp đến các chất dẫn truyền thần kinh trong não, giúp người bệnh kiểm soát tâm trạng.
- Cơ chế hoạt động là kích thích sự gia tăng nồng độ serotonin và norepinephrine. Đây là hai hoạt chất giúp kiểm soát và điều hòa hệ thần kinh.
Cách sử dụng:
- Thuốc trầm cảm của Mỹ Effexor® được chỉ định dùng đường uống. Tốt nhất nên uống sau hoặc trong bữa ăn.
- Người bệnh nên nuốt cả viên thuốc, không được nghiền nát hoặc nhai.
- Nên uống thuốc vào một khung giờ cố định để tránh bỏ sót liều.
- Thuốc Effexor® thường mất thời gian để phát huy tác dụng nên người bệnh cần kiên nhẫn và dùng thuốc đúng theo chỉ định của bác sĩ.
- Tuyệt đối không thay đổi liều lượng thuốc, không dùng thuốc khác hoặc ngừng sử dụng thuốc đột ngột.
Số lượng
Thuốc trầm cảm của Mỹ Effexor® giá bao nhiêu còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó chủ yếu là mức độ bệnh cũng như cơ địa của mỗi người. Liều lượng thông thường được chỉ định như sau:
Liều khởi phát nhanh
- Liều khởi đầu: Dùng thuốc với liều 25mg / lần, ngày 3 lần. Hoặc có thể uống ngày 1 lần với liều 37,5mg.
- Liều duy trì: Cân nhắc tăng liều thích hợp đến tối đa 75mg. Thời gian áp dụng tối thiểu trong vòng 4 ngày.
- Liều dùng cho đối tượng suy nhược trung bình: Dùng 225mg mỗi ngày và có thể chia làm 2 hoặc 3 lần.
- Liều dùng cho trường hợp trầm cảm nặng: 375mg mỗi ngày và chia làm 2 đến 3 lần.
Liều dùng kéo dài
- Liều khởi đầu: Uống ngày 1 lần, mỗi lần 75mg.
- Liều duy trì: Có thể giữ nguyên hoặc tăng liều tùy theo mức độ bệnh. Thời gian bảo trì sẽ được kéo dài thêm khoảng 4 ngày.
Liều dùng cho bệnh nhân rối loạn hoảng sợ
- Liều khởi đầu: ngày 1 lần, mỗi lần 37,5mg.
- Liều duy trì: Tăng liều lên 75mg / ngày trong thời gian tối thiểu 7 ngày.
- Liều tối đa: 225mg / ngày / lần.
Liều dùng cho người bị rối loạn lo âu
- Liều khởi đầu: Ngày 1 lần, mỗi lần 75mg.
- Liều duy trì: Có thể tăng liều tối đa lên 75mg / ngày và kéo dài trong khoảng 4 ngày.
- Liều tối đa: 225mg / ngày / lần.
Tác dụng phụ của thuốc:
Nếu sử dụng không đúng cách Thuốc trầm cảm của Mỹ Effexor có thể gây ra một số tác dụng phụ như chóng mặt, buồn nôn, lo lắng, tiêu chảy, hồi hộp, mất ngủ, giảm thị lực, khô miệng,…
Ngoài ra, thuốc còn có thể gây ra một số tác dụng phụ khác như:
- Xuất hiện các cơn co giật, động kinh.
- Da bị thâm tím, xuất hiện các nốt mẩn đỏ bất thường.
- Đau ngực, ho dai dẳng, khó thở.
- Mắt bị sưng, thị lực kém.
- Lo lắng và hoảng sợ quá mức.
- Suy nghĩ theo hướng tiêu cực.
- Nhức đầu, mất sức, yếu cơ do nồng độ natri thấp.
- Nồng độ serotonin tăng lên đáng kể gây ra các triệu chứng như tim đập nhanh, sốt cao, mất kiểm soát hoặc ngất xỉu.
Tương tác thuốc
Nên tránh sử dụng đồng thời Thuốc trầm cảm của Mỹ Effexor® với các loại thuốc sau:
- Thuốc trị đau nửa đầu
- Tryptophan (L-tryptophan)
- Thuốc chống đông máu, ví dụ như Coumadin, Jantoven, Warfarin
- Một số loại thuốc chống trầm cảm khác.
- Thuốc kháng acid cimetidine
- Thuốc giảm đau gây mê Tramadol
Bảo quản thuốc
- Thuốc chống trầm cảm Effexor® của Mỹ nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng dưới 40 độ C.
- Không bảo quản thuốc ở nơi có độ ẩm cao hoặc ánh nắng trực tiếp.
- Thuốc không nên được bảo quản trong tủ đông hoặc trong phòng tắm.
- Để thuốc tránh xa tầm tay của trẻ em và vật nuôi.
- Không sử dụng thuốc đã hết hạn sử dụng hoặc thuốc bị mốc.
- Bỏ thuốc không sử dụng theo chỉ định của bác sĩ, không tự ý vứt thuốc bừa bãi.
4. Natrol Melatonin Advanced Sleep 10mg của Mỹ
Natrol Melatonin Advanced Sleep 10mg là sản phẩm có xuất xứ tại Mỹ, thường được sử dụng trong các trường hợp mất ngủ, trầm cảm. Sau khoảng 1 đến 2 tuần sử dụng, bạn sẽ nhận thấy chất lượng giấc ngủ được cải thiện rõ rệt, tinh thần sảng khoái và tràn đầy năng lượng hơn.
Thuốc trầm cảm của Mỹ Natrol Melatonin Advanced Sleep 10mg được bào chế dưới dạng viên uống, chiết xuất từ nhiều loại thảo dược thiên nhiên khác nhau, chủ yếu là vitamin B6 và hợp chất melatonin. Đây cũng là sản phẩm đầu tiên và duy nhất cung cấp 10mg melatonin.
Công dụng của Thuốc trầm cảm của Mỹ Natrol Melatonin 10mg:
- Cải thiện chất lượng giấc ngủ, giúp bạn ngủ sâu và ngon hơn.
- Hỗ trợ phục hồi các chức năng của cơ thể sau một ngày làm việc mệt mỏi.
- Giảm nguy cơ và giúp cải thiện chứng trầm cảm.
- Giúp giảm căng thẳng, cáu gắt, tinh thần thoải mái hơn.
- Ngừa đau dạ dày
- Cải thiện khả năng tập trung, tăng trí nhớ.
Đối tượng người dùng:
- Các trường hợp khó ngủ, mất ngủ liên tục.
- Thường xuyên gặp ác mộng, thức giấc nhiều lần trong đêm và khó ngủ trở lại.
- Ngủ không ngon, thức dậy với trạng thái mệt mỏi
- Người suy nghĩ nhiều, căng thẳng, áp lực.
Sử dụng:
- Uống 1 viên mỗi ngày khoảng 20 phút trước khi đi ngủ.
- Không dùng thuốc cho người dưới 18 tuổi.
- Không sử dụng thuốc khi vận hành hoặc lái xe, máy móc.
- Cần phải hỏi ý kiến bác sĩ chuyên khoa trước khi sử dụng.
5. PyLoDe – Bộ đôi thảo dược ERENITY FORMULA và PHARMA GABA
Thuốc trầm cảm của Mỹ PyLoDe là sản phẩm bao gồm bộ đôi thảo dược ERENITY FORMULA và PHARMA GABA với tác dụng giúp xóa tan suy nghĩ tiêu cực, phiền muộn, tuyệt vọng, mang lại cảm giác yêu đời, lạc quan, hạnh phúc. Đây được coi là một phương thuốc thảo dược hiệu quả từ Mỹ được sử dụng để điều trị bệnh trầm cảm.
- Serenity Formula
Giúp điều hòa cảm xúc, tâm trạng, giải tỏa căng thẳng, lo âu, chống mệt mỏi, thiếu năng lượng. Giúp cơ thể thoải mái, tinh thần ổn định và vui vẻ hơn, kích hoạt phản ứng tâm lý tích cực, cải thiện các triệu chứng của bệnh trầm cảm. Thành phần gồm 4 loại thảo dược như: Sâm Ấn Độ, Oải hương, Sâm Tây Ba Lợi A và Củ vàng.
- Pharma GABA
Hỗ trợ cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho não bộ, ngăn chặn các dẫn truyền cảm xúc tiêu cực, bi quan như lo lắng, bồn chồn, bất an, trầm cảm, tuyệt vọng,… Đồng thời, nâng cao chất lượng giấc ngủ. Thành phần chính của thuốc là Gamma Amino Butyric Acid (hay còn gọi là GABA).
Quy cách đóng gói: Công thức Serenity: 60 viên / hộp. Pharma Gaba: 60 viên / hộp.
Sử dụng:
- Buổi sáng: Uống 1 viên Serenity Formula, trước khi ăn 30 phút
- Chiều: Uống 1 viên Pharma GABA, trước khi ăn 30 phút.
- Trong quá trình sử thuốc trầm cảm của mỹ PyLoDe, người bệnh cần kiêng uống rượu bia, đồ uống có ga, cafein, đồ ăn nhanh, nhiều đường….
6. Thuốc trầm cảm của Mỹ Remeron®
Remeron® là thuốc trầm cảm của Mỹ thuộc nhóm tetracyclic được sản xuất bởi Organon USA Inc. Thuốc này hoạt động chủ yếu bằng cách tăng sản xuất serotonin và norepinephrine, giúp khôi phục sự ổn định và cân bằng của các hóa chất tự nhiên trong não.
Remeron® là thuốc chống trầm cảm được nhiều bác sĩ tin dùng. Thuốc có thể giúp kiểm soát các triệu chứng của bệnh, kích thích ăn ngon. Thuốc này thường được kê đơn cho bệnh trầm cảm, rối loạn ám ảnh cưỡng chế, rối loạn căng thẳng sau chấn thương và rối loạn lo âu. Thuốc không thích hợp sử dụng cho bệnh nhân rối loạn lưỡng cực hoặc bệnh nhân trầm cảm, người thừa cân hoặc béo phì.
Liều lượng và cách dùng Thuốc trầm cảm của Mỹ Remeron®:
Thuốc trầm cảm của Mỹ Remeron® sẽ được bào chế dưới dạng viên nén nên người bệnh sẽ sử dụng theo đường uống. Các chuyên gia thường khuyên bạn nên sử dụng mỗi ngày một lần vào buổi tối với liều lượng như sau:
- Liều khởi đầu: Bắt đầu với 15mg / ngày.
- Liều duy trì: Sau khoảng 1 hoặc 2 tuần sử dụng, các bác sĩ có thể cân nhắc tăng liều lên khoảng 30mg / ngày. Liều tối đa cho loại thuốc chống trầm cảm này là 45mg.
- Liều dùng cho đối tượng trên 65 tuổi: Thông thường sẽ được chỉ định với liều lượng thấp để hạn chế nguy cơ mắc bệnh sỏi thận.
- Liều dùng cho đối tượng dưới 18 tuổi: Hiện nay, thuốc trị trầm cảm Remeron® của Mỹ vẫn chưa được xác nhận cụ thể về độ an toàn đối với trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi. Vì vậy, trước khi quyết định sử dụng thuốc, người bệnh cần tham khảo kỹ ý kiến của bác sĩ chuyên khoa để tránh những hậu quả đáng tiếc có thể xảy ra.
Phản ứng phụ:
Thuốc trầm cảm của Mỹ Remeron® có thể ảnh hưởng đến việc sản xuất tế bào máu trong cơ thể bệnh nhân. Nó có thể làm giảm số lượng bạch cầu. Ngoài ra, nếu sử dụng thuốc liên tục trong thời gian dài có thể khiến lượng đường trong máu tăng cao và gây ra bệnh tiểu đường.
Ngoài ra, Remeron® có thể gây ra một số tác dụng phụ như: buồn ngủ, chóng mặt, táo bón, khô miệng, buồn nôn, nhức đầu, phát ban, co giật, mê sảng, khó thở, giảm khả năng sinh dục, tăng cân, đau cơ và khớp, v.v. .
Các đối tượng thận trọng khi sử dụng Thuốc trầm cảm của Mỹ Remeron®:
- Người bị suy thận
- Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
- Bệnh nhân trên 65 tuổi
- Người huyết áp thấp
- Bệnh nhân trầm cảm dưới 18 tuổi
- Đối tượng dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc
- Đối tượng suy giảm chức năng gan
- Bệnh nhân suy tim, nhồi máu cơ tim, rối loạn nhịp tim.
- Bệnh nhân đang hoặc đã dùng thuốc ức chế men Monoamine oxidase (MAOIs) trong khoảng 14 ngày.
- Hấp thu glucose-galactose hoặc không dung nạp galactose di truyền.
- Tiền sử gia đình có người chết vì bệnh tim khi trẻ hơn 50 tuổi.
- Bệnh nhân có tuyến tiền liệt yếu
- Bệnh nhân có tiền sử co giật.
- Đối tượng mắc chứng rối loạn lưỡng cực.
Tương tác thuốc:
Bệnh nhân không nên sử dụng Thuốc trầm cảm của Mỹ Remeron® với những loại sau:
- Thuốc chống nấm như Nizoral (ketoconazole)
- Thuốc chống đông máu như Coumadin (Warfarin)
- Thuốc điều trị lao ở người nhiễm HIV, ví dụ như Rifampin
- Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin và norepinephrine (SNRI): Chúng bao gồm ristiq (desvenlafaxine), Effexor (venlafaxine) và Cymbalta (duloxetine).
- Thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOIs) bao gồm selegiline, tranylcypromine, rasagiline, safinamide, phenelzine, procarbazine, xanh methylen, moclobemide, isocarboxazid.
- thuốc trị đau nửa đầu, chẳng hạn như Amerge (naratriptan), Axert (almotriptan), Maxalt (rizatriptan), Relpax (eletriptan), Zomig (zolig), Imitrex (sumatriptan).
- Thuốc chống động kinh như Tegretol (carbamazepine) hoặc Dilantin (phenytoin).
- Thuốc gây buồn ngủ, ví dụ như codeine, hydrocodone, carisoprodol, cyclobenzaprine, diazepam, zolpidem, Cetirizine, diphenhydramine.
Bảo quản thuốc:
- Thuốc nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 20 đến 30 độ C.
- Để thuốc tránh xa tầm tay của trẻ em và vật nuôi.
- Không để thuốc ở những nơi ẩm ướt, đặc biệt là phòng tắm.
- Tuyệt đối không để thuốc tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
- Khi lấy thuốc ra khỏi gói cần sử dụng ngay, tránh để lâu ngoài không khí.
Những thông tin trong bài viết trên đây đã giúp bạn đọc biết thêm về 6 loại thuốc trầm cảm của Mỹ được sử dụng phổ biến hiện nay. Để quá trình chữa bệnh đạt hiệu quả cao nhất, người bệnh cần tiến hành thăm khám, chẩn đoán tại các cơ sở chuyên khoa để bác sĩ hướng dẫn và chỉ định phương pháp điều trị phù hợp nhất.