Khi trải qua chuỗi ngày thăng trầm trong cuộc sống, khi tuổi cao sức yếu, người già thường buồn bã, chán nản, tuyệt vọng không rõ lý do. Theo thống kê, cứ 6 người cao tuổi thì có ít nhất 1 người mắc bệnh trầm cảm. Vậy bệnh trầm cảm ở người cao tuổi là gì? Biểu hiện của bệnh như thế nào?Phương pháp điều trị là gì?
Thông tin về bệnh trầm cảm ở người cao tuổi
Ở người cao tuổi, trầm cảm thường xảy ra cùng với các tình trạng bệnh lý khác và có xu hướng phát triển thành mãn tính. Trầm cảm ở người cao tuổi có thể làm giảm khả năng phục hồi tự nhiên của cơ thể và tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch hoặc tử vong do bệnh tật. Đặc biệt, tình trạng này còn làm tăng nguy cơ tự tử ở người cao tuổi, nhất là những người da trắng cao tuổi.
Tỷ lệ tự tử vì trầm cảm ở người cao tuổi( 80-84 tuổi) cao gấp đôi so với dân số chung. Khoảng 15% người cao tuổi có triệu chứng trầm cảm. Tỷ lệ tái phát bệnh trầm cảm ở người cao tuổi rất cao. Theo Viện Sức khỏe Tâm thần Quốc gia Hoa Kỳ, trầm cảm ở những người từ 65 tuổi trở lên là một trong những vấn đề sức khỏe cộng đồng nan giải nhất.
Chúng ta cần đặc biệt quan tâm đến sức khỏe của người cao tuổi vì hệ miễn dịch và sức đề kháng của họ đang suy giảm nhanh chóng. Tuy nhiên, trong quá trình khám bệnh, các bác sĩ thường bỏ qua các dấu hiệu trầm cảm. Điều này làm cho các triệu chứng tồi tệ hơn và làm tăng mức độ nghiêm trọng của các bệnh khác.
Hiện nay, định kiến của cộng đồng và xã hội đối với bệnh nhân cao tuổi đang điều trị rối nhiễu tâm trí vẫn còn rất khắt khe và nặng nề. Trước sự kỳ thị này, người cao tuổi cố tình phớt lờ, giấu giếm, không muốn đi khám, chữa bệnh.
Những sự kiện không may trong cuộc sống như: bị cô lập, bị bỏ rơi, sống trong cảnh túng thiếu, đói khổ, chứng kiến cái chết của bạn bè, người thân,… sẽ tác động sâu sắc đến trạng thái tâm lý và động cơ. điều trị của bệnh nhân.
Ngoài ra, thói quen hút thuốc lá, rượu bia và các chất kích thích sẽ góp phần cản trở quá trình chữa bệnh. Ngoài ra, các vấn đề sức khỏe khác, chi phí cần thiết và tác dụng không mong muốn của thuốc chống trầm cảm là những yếu tố ảnh hưởng lớn đến việc điều trị.
Trầm cảm khiến mọi người chỉ trích, trừng phạt và đổ lỗi cho bản thân về tất cả những điều tồi tệ xảy ra trong cuộc sống cá nhân của họ. Khi mắc chứng này, người cao tuổi sẽ chìm đắm trong nhiều suy nghĩ bi quan, tiêu cực và trở nên u uất, buồn bã, chán nản, bế tắc. Nguyên nhân gây ra bệnh trầm cảm ở người cao tuổi có thể xuất phát từ:
- Ám ảnh những kinh nghiệm đau thương trong quá khứ (đặc biệt là sự mất mát của những người thân yêu)
- Gặp phải những khó khăn lớn (thất nghiệp, nghèo đói, bị phản bội, bị bỏ rơi, các vấn đề trong hôn nhân, gia đình, v.v.)
- Ốm đau liên miên
- Sử dụng một số loại thuốc có thể dẫn đến các triệu chứng trầm cảm
Các yếu tố làm tăng nguy cơ trầm cảm ở người cao tuổi bao gồm:
- Giới tính nữ
- Độc thân, sống một mình, chưa kết hôn, ly hôn hoặc góa chồng / góa vợ
- Cuộc sống nghèo khổ, căng thẳng
- Không nhận được sự quan tâm đúng mức của gia đình và xã hội
- Tiểu đường, tăng huyết áp, ung thư, sa sút trí tuệ, rung nhĩ, đau mãn tính, đột quỵ
- Có người thân bị trầm cảm?
- Tổn thương cơ thể: phẫu thuật, cắt cụt chi…
- Đã từng bị trầm cảm trước đây?
- Lạm dụng hóa chất và chất kích thích
Dấu hiệu trầm cảm ở người cao tuổi
Thông thường, các triệu chứng lâm sàng của bệnh trầm cảm ở người cao tuổi kéo dài tối thiểu 2 tuần. Trong thời gian này, tâm trạng của người bệnh sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Do đó, năng suất lao động cũng giảm đi đáng kể. Các triệu chứng của bệnh này bao gồm:
- Không còn hứng thú, say mê với những sở thích trước đây
- Không muốn làm bất cứ điều gì, mệt mỏi không có lý do
- Chán ăn, chán ăn, sụt cân theo thời gian
- Cảm thấy khó chịu, lo lắng bất thường
- Hạn chế gặp gỡ, trao đổi, cố tình tránh mặt mọi người
- Trở nên nhạy cảm và cáu kỉnh vô cớ
- Khó ngủ, thiếu ngủ, mất ngủ, hay giật mình, khó ngủ trở lại, thức dậy sớm hơn bình thường 1-2 tiếng.
- Lòng tự trọng thấp, sợ hãi, tội lỗi, tồi tệ, hoảng sợ, vô giá trị
- Có ý định tự tử
Nhìn chung, các triệu chứng của bệnh trầm cảm ở người cao tuổi rất khó chẩn đoán và dễ nhầm lẫn với các biểu hiện của nhiều bệnh lý khác.
Bác sĩ chuyên khoa sẽ đưa ra hàng loạt câu hỏi gắn với các tiêu chuẩn chẩn đoán nhất định nhằm đánh giá chính xác và đưa ra phương pháp điều trị an toàn, phù hợp nhất cho từng bệnh nhân. Các chuyên gia khuyến cáo, người cao tuổi nên thường xuyên thăm khám tầm soát bệnh trầm cảm để chủ động bảo vệ sức khỏe tinh thần.
Hậu quả của bệnh trầm cảm ở người cao tuổi
Bệnh trầm cảm ở người cao tuổi khiến người bệnh chán ăn, biếng ăn, sút cân, thiếu hụt dinh dưỡng. Bên cạnh đó, do bị rối loạn giấc ngủ mãn tính nên người bệnh dần trở nên ốm yếu, mệt mỏi, uể oải và dễ mắc các bệnh liên quan đến tâm thần, thần kinh.
Cảm giác thất vọng, buồn bã, chán nản và hàng loạt suy nghĩ tiêu cực tạo nên nhiều áp lực vô hình trong tâm trí. Điều này khiến người bệnh suy nghĩ quá mức và thường xuyên mắc bệnh tim mạch.
Ngoài ra, bệnh còn ảnh hưởng rất nhiều đến trí nhớ của người cao tuổi. Thậm chí, một số bệnh nhân còn nghi ngờ rằng họ đã mất trí vì tuổi già. Thực tế, tâm lý bất an, lo lắng, trầm cảm kéo dài khiến người bệnh ám ảnh quá khứ và mất trí nhớ, sa sút trí tuệ.
Điều trị trầm cảm ở người cao tuổi
Trong quá trình chữa bệnh, hai phương pháp chữa bệnh và tâm lý trị liệu có thể đem lại hiệu quả như nhau. Các bác sĩ chuyên khoa thường kê đơn thuốc chống trầm cảm nếu các triệu chứng trở nên nghiêm trọng hoặc tình trạng bệnh kéo dài.
Thuốc chống trầm cảm thường có tác dụng nhanh hơn các kỹ thuật trị liệu tâm lý. Để rút ngắn thời gian điều trị, người bệnh có thể kết hợp cả hai phương pháp dưới sự giám sát chặt chẽ của các bác sĩ chuyên khoa. Nhìn chung, trầm cảm ở người cao tuổi hồi phục trong vòng vài tuần, vài tháng, thậm chí một hoặc hai năm sau khi điều trị.
Sử dụng thuốc chống trầm cảm
Nếu bệnh nhân khó ngủ, chán ăn / ăn nhiều, tăng / giảm cân, ốm lâu ngày, bác sĩ chuyên khoa sẽ yêu cầu họ sử dụng một hoặc nhiều loại thuốc chống trầm cảm. Khoảng 50-60% trường hợp đáp ứng tốt với điều trị.
Hiện nay trên thị trường có rất nhiều loại thuốc chống trầm cảm khác nhau. Việc lựa chọn một loại thuốc chống trầm cảm an toàn và phù hợp cho người cao tuổi tương đối phức tạp vì nhóm đối tượng này còn đang gặp nhiều bệnh lý khác. Vì vậy, các bác sĩ cần cân nhắc kỹ lưỡng vấn đề tác dụng phụ và tương tác thuốc.
Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang dùng (bao gồm cả thảo dược, thực phẩm chức năng, vitamin, thuốc không kê đơn). Điều quan trọng nhất là bất kỳ loại thuốc chống trầm cảm nào cũng sẽ phát huy tác dụng tốt nhất trong vòng 4-6 tuần. Vì vậy, bạn đọc nên cố gắng tuân thủ phác đồ điều trị.
Trong thực hành y tế, thuốc chống trầm cảm được sử dụng phổ biến nhất là thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc, bao gồm: celexa (citalopram), paxil (paroxetine), zoloft (sertraline), prozac (fluoxetine). …
Là thuốc chống trầm cảm mới nhất, celexa thường có ít tương tác hơn những loại khác. Các tác dụng không mong muốn thường gặp của thuốc tái hấp thu serotonin là: mất ngủ, bồn chồn, rối loạn chức năng tình dục. Để hạn chế tối đa tình trạng này, ban đầu các bác sĩ chuyên khoa sẽ chỉ định cho người bệnh dùng thuốc với liều lượng thấp, sau đó sẽ tăng dần liều lượng.
Tâm lý trị liệu
Tâm lý trị liệu là một trong những phương pháp điều trị trầm cảm quan trọng nhất. Các bác sĩ tâm lý được đào tạo bài bản để kiên nhẫn lắng nghe, cung cấp kiến thức và hỗ trợ bệnh nhân nhìn cuộc sống một cách đúng đắn, tích cực hơn.
Kỹ thuật này giúp người đọc nhận ra những suy nghĩ và tư duy tiêu cực, bi quan khiến bản thân chán nản, từ đó điều chỉnh nhận thức và hành vi theo hướng thực tế, lạc quan. Ngoài ra, gia đình nên thường xuyên trò chuyện, chia sẻ và quan tâm đến người bệnh. Giải pháp đơn giản này có thể giúp họ nhanh chóng vượt qua cơn trầm cảm.
Liệu pháp sốc điện (ECT)
Liệu pháp co giật điện (ECT) có thể cải thiện hiệu quả các triệu chứng trầm cảm ở người cao tuổi. Khi bệnh nhân không thể dùng thuốc chống trầm cảm do tương tác thuốc, gặp tác dụng không mong muốn hoặc có ý định tự tử, bác sĩ chuyên khoa sẽ chỉ định phương pháp điều trị an toàn này.
Sử dụng thực phẩm chức năng
- Thực phẩm chức năng từ thảo dược St. John’s Wort
Người bệnh có thể tìm mua thực phẩm chức năng chiết xuất từ St. John’s Wort tại các hiệu thuốc mà không cần đơn.
Mặc dù chúng gây ra ít tác dụng phụ, nhưng các sản phẩm này không có hiệu quả rõ rệt trong các trường hợp trầm cảm nặng. Hơn nữa, chúng cũng có thể dẫn đến tương tác thuốc nếu dùng chung với một số loại thuốc khác. Vì vậy, để đảm bảo an toàn cho sức khỏe, bạn cần tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa trước khi sử dụng.
- Thực phẩm bổ sung probiotic Psychobiotic
Trong 10 năm qua, các chuyên gia đặc biệt quan tâm đến lợi ích của vi khuẩn sức khỏe tâm thần sống trong ruột.
Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng hệ vi sinh vật đường ruột của bệnh nhân trầm cảm khác biệt đáng kể so với hệ vi sinh vật đường ruột của người bình thường, cụ thể là thiếu một số chủng vi khuẩn có lợi như Lactobacillus. và Bifidobacterium.
Điều này dẫn đến sự sai lệch trong việc truyền tải thông tin từ ruột lên não, từ đó sinh ra các triệu chứng căng thẳng, lo âu, trầm cảm, suy giảm nhận thức trầm cảm ở người cao tuổi. .
Để thiết lập lại sự cân bằng của hệ vi sinh vật đường tiêu hóa, bảo vệ đường ruột và bình thường hóa giao tiếp giữa ruột và não, các nhà nghiên cứu đã cho bệnh nhân bổ sung probiotic. đặc biệt là thuốc kháng sinh.
Theo các chuyên gia, men vi sinh (men vi sinh) giúp cải thiện tình trạng rối loạn tiêu hóa (như táo bón, tiêu chảy) do tác động vào lòng ruột. Trong khi đó, Psychobiotics là các chủng vi khuẩn có lợi có thể hoạt động có chọn lọc trên hàng rào biểu mô ruột (“cánh cổng quan trọng” dẫn đến niêm mạc ruột).
Khi xâm nhập vào hàng rào biểu mô của ruột non, vi khuẩn và các hóa chất độc hại sẽ tìm cách xâm nhập vào máu, gây ra phản ứng viêm, làm sai lệch thông tin truyền đến não, từ đó hình thành các triệu chứng. căng thẳng, lo lắng.
Nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng việc sử dụng đúng các chủng probiotic khác nhau (bao gồm cả các loại thuốc kháng sinh thần kinh) giúp cải thiện đáng kể các triệu chứng của bệnh trầm cảm nhẹ và trung bình.
Tuy nhiên, trong quá trình sử dụng, người bệnh cần lựa chọn đúng loại men vi sinh tâm lý, tránh nhầm lẫn với men vi sinh điều trị các bệnh về đường tiêu hóa. Trong danh mục thành phần, công dụng và hướng dẫn sử dụng, sản phẩm cần ghi rõ là có chứa chất kích thích thần kinh và được chỉ định hỗ trợ điều trị chứng căng thẳng, mệt mỏi mãn tính, trầm cảm, rối loạn lo âu.
Một số lưu ý khi điều trị bệnh trầm cảm ở người cao tuổi
Trong quá trình điều trị, người bệnh cần lưu ý những nguyên tắc sau:
- Chia sẻ cởi mở và chủ động tìm kiếm sự hỗ trợ từ những người xung quanh khi phát hiện các vấn đề về tâm lý, tinh thần
- Tích cực tập thể dục, vận động ngoài trời, tham gia nhiều môn thể thao (đi bộ, bơi lội, yoga, thiền, chạy bộ…)
- Duy trì sở thích cá nhân và bắt đầu sở thích mới
- Giữ liên lạc với bạn bè và gia đình
- Tham gia các câu lạc bộ văn hóa thể thao, câu lạc bộ người cao tuổi
- Đọc sách thường xuyên
- Ăn uống khoa học, cân đối, đầy đủ chất dinh dưỡng, tuyệt đối không bỏ bữa
- Tránh các sự kiện và vấn đề liên quan đến lo lắng, căng thẳng và mệt mỏi
- Thưởng thức trà hoa cúc, trà nhài, trà valerian, trà oải hương, trà bạc hà chanh, trà hoa lạc tiên, trà mộc lan, trà hoa đậu biếc… để xoa dịu tinh thần và dễ dàng chìm vào giấc ngủ
- Thay vì lẩm bẩm một mình, hãy chọn nói chuyện với những người thân yêu của bạn
- Bệnh trầm cảm ở người cao tuổi hoàn toàn có thể chữa khỏi nên bạn đọc không nên quá hoang mang, lo lắng
- Kiêng hút thuốc lá, rượu bia, cà phê và các chất kích thích
- Uống thuốc chống trầm cảm đúng theo chỉ định của bác sĩ tâm thần
- Chỉ bổ sung bằng thực phẩm chức năng sau khi tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa
- Yêu thương, đánh giá cao, bao dung và vị tha đối với bản thân, ngừng chỉ trích, chỉ trích và đổ lỗi cho bản thân
- Kiên trì theo đuổi liệu trình điều trị, không bỏ cuộc giữa chừng
Gia đình đóng vai trò rất quan trọng trong việc điều trị bệnh trầm cảm ở người cao tuổi. Vì vậy, những người thân yêu hãy cố gắng đồng hành cùng người bệnh trong suốt chặng đường gian nan này, đừng bao giờ để họ cảm thấy bơ vơ, lạc lõng. Tình yêu chân thành, sự quan tâm, chăm sóc và thấu hiểu có thể giúp họ vững vàng vượt qua những cảm xúc tiêu cực, bi quan, từ đó lấy lại ý nghĩa cuộc sống và trở nên minh mẫn, khỏe mạnh.